Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 筑登之親雲上
雲上 うんじょう
ở trên những đám mây; thiên đàng
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
雲の上 くものうえ
nơi cao trên bầu trời, nơi cao ngoài không trung; cung điện, hoàng cung
上層雲 じょうそううん じょうそうくも
trên mây che
雲上人 うんじょうびと うんじょうじん
tính cao thượng
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
dụng cụ người như clave; hai mảnh tre đập cùng nhau
筑前 ちくぜん
name of ancient country located in the modern Fukuoka prefecture