Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 筑紫申真
筑紫鴨 つくしがも ツクシガモ
vịt khoang thường
筑紫石楠花 つくししゃくなげ ツクシシャクナゲ
Tsukushi rhododendron, Rhododendron metternichii var.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
dụng cụ người như clave; hai mảnh tre đập cùng nhau
筑前 ちくぜん
name of ancient country located in the modern Fukuoka prefecture
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
紫 むらさき
màu tím
筑前煮 ちくぜんに
món thịt gà nấu với khoai sọ, cà rốt...