Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
筒形
つつがた
hình trụ
円筒形 えんとうけい
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
筒井筒 つついづつ
tốt kiềm chế (của) một vòng tròn tốt
筒 つつ
ống; ống hình trụ dài
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
筒型 つつがた
鰻筒 うなぎづつ うなぎとう
cái bẫy lươn, ống dùng để bắt lươn, cái trúm
「ĐỒNG HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích