Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武者絵 むしゃえ
bức tranh quân nhân
絵描き えかき
họa sĩ
お絵描き おえかき
việc vẽ tranh
武者 むしゃ
người có võ; chiến sĩ; chiến binh; hiệp sĩ
武者振り むしゃぶり
dũng cảm; sự can đảm
絵を描く えをかく えをえがく
vẽ tranh.
役者絵 やくしゃえ
tranh diễn viên
お絵描き/ぬりえ/工作 おえかき/ぬりえ/こうさく
Vẽ tranh/ tô màu/ đồ thủ công