Các từ liên quan tới 筒賀パーキングエリア
パーキングエリア パーキング・エリア
khu vực đỗ xe.
筒井筒 つついづつ
tốt kiềm chế (của) một vòng tròn tốt
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
筒 つつ
ống; ống hình trụ dài
賀す がす
chúc mừng, khen ngợi
賀表 がひょう
thư chúc mừng (gửi đến triều đình hay quốc gia nhân dịp hỷ sự)
祝賀 しゅくが
chúc hạ
算賀 さんが
lễ mừng thọ (vào sinh nhật lần thứ 40, 50, 60, v.v.)