答案用紙
とうあんようし「ĐÁP ÁN DỤNG CHỈ」
☆ Danh từ
Phiếu trả lời của bài kiểm tra

答案用紙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 答案用紙
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
解答用紙 かいとうようし
tấm (tờ,lá) câu trả lời
答案 とうあん
giấy thi; giấy ghi câu trả lời
用紙 ようし
mẫu giấy trắng; form trắng.
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
アートし アート紙
giấy bọc; giấy nghệ thuật