Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 答禄与権
権付与 けんふよ
Ủy quyền
貸与権 たいよけん
quyền cho mượn (cho tác phẩm có bản quyền)
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
禄 ろく
phụ cấp, khen thưởng
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
権限を与える けんげんをあたえる
phân quyền
文禄 ぶんろく
thời Bunroku (8/12/1592-27/10/1596)
天禄 てんろく
thời Tenroku (25/3/970-20/12/973)