権限を与える
けんげんをあたえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Phân quyền
Bảng chia động từ của 権限を与える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 権限を与える/けんげんをあたえるる |
Quá khứ (た) | 権限を与えた |
Phủ định (未然) | 権限を与えない |
Lịch sự (丁寧) | 権限を与えます |
te (て) | 権限を与えて |
Khả năng (可能) | 権限を与えられる |
Thụ động (受身) | 権限を与えられる |
Sai khiến (使役) | 権限を与えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 権限を与えられる |
Điều kiện (条件) | 権限を与えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 権限を与えいろ |
Ý chí (意向) | 権限を与えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 権限を与えるな |