策応
さくおう「SÁCH ỨNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cấu kết, sự thông đồng

Bảng chia động từ của 策応
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 策応する/さくおうする |
Quá khứ (た) | 策応した |
Phủ định (未然) | 策応しない |
Lịch sự (丁寧) | 策応します |
te (て) | 策応して |
Khả năng (可能) | 策応できる |
Thụ động (受身) | 策応される |
Sai khiến (使役) | 策応させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 策応すられる |
Điều kiện (条件) | 策応すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 策応しろ |
Ý chí (意向) | 策応しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 策応するな |
策応 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 策応
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
対応策 たいおうさく
biện pháp đối phó, biện pháp trả đũa
応急策 おうきゅうさく
trường hợp khẩn cấp hoặc tạm thời đo
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
策 さく
sách; sách lược; kế sách.
配策 はいさく
đi dây cáp
悪策 あくさく
chính sách, kế hoạch không được chuẩn bị kỹ