Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 筬島威一
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
筬象虫 おさぞうむし オサゾウムシ
true weevil (any weevil of family Curculionidae)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
威 い
quyền lực, quyền hạn, sức mạnh