Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 箇所銀
箇所 かしょ
chỗ; nơi; địa điểm; điểm
二箇所 にかしょ
hai nơi (số đếm); hai chỗ (số đếm).
一箇所 いっかしょ
một chỗ; cùng chỗ đó
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
不通箇所 ふつうかしょ
bị ràng buộc - lên trên là những chỗ (những đốm)
箇箇 ここ
từng cái một, mỗi cái; từng người một, mỗi người
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ