Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
箒星 ほうきぼし
sao chổi
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
箒 ほうき
chổi rễ
玉箒 たまははき たまばはき
broom (esp. one for sweeping a silkworm-raising room on the first Day of the Rat of the New Year)
目箒 めぼうき メボウキ
sweet basil
箒虫 ほうきむし ホウキムシ
phoronids (là một nhóm động vật biển nhỏ có chức năng lọc thức ăn bằng bờ biển, và xây dựng các ống kitin thẳng đứng để hỗ trợ và bảo vệ cơ thể mềm của chúng)
手箒 てぼうき
chổi cầm tay.
竹箒 たけほうき
cái chổi tre