Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
箕 み き
sao cơ
手箕 てみ
cái sàng tay
箕宿 みぼし
Chinese "winnowing basket" constellation (one of the 28 mansions)
唐箕 とうみ
máy quạt thóc
箕作鮫 みつくりざめ ミツクリザメ
cá mập yêu tinh
冠 かぶり こうぶり かうぶり かがふり かんむり かん かむり かんぶり
mũ miện; vương miện
箕借り婆 みかりばば
Yêu quái mượn rổ
村 むら
làng