Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 箕浦康太
箕 み き
sao cơ
箕宿 みぼし
Chinese "winnowing basket" constellation (one of the 28 mansions)
手箕 てみ
cái sàng tay
唐箕 とうみ
winnower, grain fan
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
箕作鮫 みつくりざめ ミツクリザメ
cá mập yêu tinh
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương