Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 箕田源二郎
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
bọ nước Gengorō (Dytiscus marginalis japonicus)
源五郎鮒 げんごろうぶな ゲンゴロウブナ
cá giếc Nhật (là một loài cá giếc được tìm thấy ở Nhật Bản và Đài Loan)
箕 み き
sao cơ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
手箕 てみ
cái sàng tay
箕宿 みぼし
Chinese "winnowing basket" constellation (one of the 28 mansions)