Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
算術級数
さんじゅつきゅうすう
cấp số số học
算術 さんじゅつ
số học, thuật toán
級数 きゅうすう
cấp số (dãy số theo quy luật nào đó như cấp số cộng,...)
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
算術加算 さんじゅつかさん
phép cộng số học
算術乗算 さんじゅつじょうざん
phép nhân số học
算術演算 さんじゅつえんざん
phép tính số học
「TOÁN THUẬT CẤP SỔ」
Đăng nhập để xem giải thích