Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
算術論理演算機構
さんじゅつろんりえんざんきこう
bộ số học và logic
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
算術演算機構 さんじゅつえんざんきこう
bộ phận số học
論理演算機構 ろんりえんざんきこう
đơn vị lôgic
算術論理演算装置 さんじゅつろんりえんざんそうち
論理演算 ろんりえんざん
phép toán logic
算術演算 さんじゅつえんざん
phép tính số học
算術演算子 さんじゅつえんざんし
toán tử số học
論理積演算 ろんりせきえんざん
toán tử and
Đăng nhập để xem giải thích