論理演算機構
ろんりえんざんきこう
☆ Danh từ
Đơn vị lôgic

論理演算機構 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 論理演算機構
算術論理演算機構 さんじゅつろんりえんざんきこう
bộ số học và logic
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
論理演算 ろんりえんざん
phép toán logic
算術演算機構 さんじゅつえんざんきこう
bộ phận số học
論理積演算 ろんりせきえんざん
toán tử and
論理演算子 ろんりえんざんし
toán tử logic
論理機構 ろんりきこう
linh kiện lôgic