管下
かんか「QUẢN HẠ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Dưới quyền hạn (của)..; dưới sự quản lý của...

管下 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 管下
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
ズボンした ズボン下
quần đùi
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
下水管 げすいかん
cống thoát nước
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi