管制
かんせい「QUẢN CHẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự quản chế; quản chế; điều khiển
自動航空管制
Điều khiển hàng không tự động
航空・警戒管制
Cảnh báo và quản chế hàng không
管制区管制
Quản lý khu vực cần quản chế

Từ đồng nghĩa của 管制
noun
Bảng chia động từ của 管制
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 管制する/かんせいする |
Quá khứ (た) | 管制した |
Phủ định (未然) | 管制しない |
Lịch sự (丁寧) | 管制します |
te (て) | 管制して |
Khả năng (可能) | 管制できる |
Thụ động (受身) | 管制される |
Sai khiến (使役) | 管制させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 管制すられる |
Điều kiện (条件) | 管制すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 管制しろ |
Ý chí (意向) | 管制しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 管制するな |
管制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 管制
管制塔 かんせいとう
tháp canh; chòi canh
管制官 かんせいかん
(không khí - giao thông) người giám sát
灯火管制 とうかかんせい ともしびかんせい
mất liên lạc; cúp điện
準備管制 じゅんびかんせい
điều khiển sơ bộ (của) những ánh sáng
警戒管制機 けいかいかんせいき
Hệ thống Kiểm soát và Báo động
航空管制塔 こうくうかんせいとう
tháp kiểm soát không lưu
航空管制官 こうくうかんせいかん
nhân viên kiểm soát không lưu
建玉移管制度 たてぎょくいかんせーど
hệ thống chuyển lãi suất mở