航空管制官 こうくうかんせいかん
nhân viên kiểm soát không lưu
官制 かんせい
quan chế; tổ chức chính phủ
管制 かんせい
sự quản chế; quản chế; điều khiển
官僚制 かんりょうせい
chế độ quan liêu; thể chế quan liêu
猟官制 りょうかんせい
spoils system
管理官 かんりかん
chức vụ quản lý
管制塔 かんせいとう
tháp canh; chòi canh