Các từ liên quan tới 管楽セレナード (モーツァルト)
セレナーデ セレナード
bản xê-rê-nat; bài hát tình ca tình tự với người yêu.
bản xê-rê-nat; bài hát tình ca tình tự với người yêu; khúc nhạc chiều.
モーツァルト モーツアルト
Mô za
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
管弦楽 かんげんがく
âm nhạc soạn cho dàn nhạc
管楽器 かんがっき
quản nhạc khí; dụng cụ âm nhạc thổi như tiêu, sáo