管理室
かんりしつ「QUẢN LÍ THẤT」
Phòng quản lý.

管理室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 管理室
危機管理室 ききかんりしつ
situation room, crisis management office
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
入退室管理 にゅーたいしつかんり
quản lý vào và ra
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
管理 かんり
sự quản lí; sự bảo quản; quản lý; bảo quản