管理監査
かんりかんさ「QUẢN LÍ GIAM TRA」
Quản lý kiểm toán
管理監査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 管理監査
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
監査 かんさ
sự tra xét; kiểm tra; kiểm toán; tra xét
管理監督者 かんりかんとくしゃ
người quản lý, người giám sát
監理 かんり
sự trông nom, sự coi sóc, sự giám thị, sự quản lý
監査人 かんさじん
kiểm toán viên, thanh tra