Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
管理監督者
かんりかんとくしゃ
người quản lý, người giám sát
監督者 かんとくしゃ
giám sát viên; hiệu trưởng
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
監督 かんとく
đạo diễn
作業監督者 さぎょうかんとくしゃ
người giám sát công việc
管理監査 かんりかんさ
quản lý kiểm toán
監督官 かんとくかん
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
Đăng nhập để xem giải thích