Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
管理通貨制度
かんりつうかせいど
hệ thống quản lý tiền tệ
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
通貨制度 つうかせいど
chế độ tiền tệ.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
欧州通貨制度 おうしゅうつうかせいど
Hệ thống Tiền tệ Châu Âu.
Đăng nhập để xem giải thích