管足
かんそく「QUẢN TÚC」
☆ Danh từ
Tube foot, ambulacral foot

管足 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 管足
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
足根管症候群 そっこんかんしょーこーぐん
hội chứng đường hầm cổ chân
足 そく あし
cẳng
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.