管轄裁判所
かんかつさいばんしょ
Quyền xét xử
Quyền cai quản tư pháp
☆ Danh từ
Tòa án có thẩm quyền

管轄裁判所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 管轄裁判所
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
国際裁判管轄 こくさいさいばんかんかつ
quyền tài phán quốc tế
裁判所 さいばんしょ
pháp đình
仲裁裁判所 ちゅうさいさいばんしょ
sân (của) sự phân xử
原裁判所 げんさいばんしょ はらさいばんしょ
sân nguyên bản; sân (của) thể hiện đầu tiên
区裁判所 くさいばんしょ
tòa án quận
所轄 しょかつ
phạm vi quyền lực; quyền hạn xét xử; quyền thực thi pháp lý
管轄 かんかつ
sự quản hạt