管領
かんりょう かんりょう、かんれい「QUẢN LĨNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chức vụ Kanryo phụ tá cho Tướng quân (shogun) thờ Mạc phủ Muromachi (1336 - 1573) ở Nhật

Bảng chia động từ của 管領
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 管領する/かんりょうする |
Quá khứ (た) | 管領した |
Phủ định (未然) | 管領しない |
Lịch sự (丁寧) | 管領します |
te (て) | 管領して |
Khả năng (可能) | 管領できる |
Thụ động (受身) | 管領される |
Sai khiến (使役) | 管領させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 管領すられる |
Điều kiện (条件) | 管領すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 管領しろ |
Ý chí (意向) | 管領しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 管領するな |
管領 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 管領
惣管領 そうかんりょう
(viên toàn quyền hist.)
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana
管理領域 かんりりょういき
lĩnh vực quản lý
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
ディレクトリ管理領域 ディレクトリかんりりょういき
miền quản lý thư mục-dmd