Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 箭形
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
弓箭 きゅうせん
cung và tên
火箭 かせん ひや
tên lửa.
銀箭 ぎんせん
mũi tên bạc
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
形 なり けい かた がた かたち よう
hình dáng; kiểu