形
なり けい かた がた かたち よう「HÌNH」
☆ Danh từ
Hình dáng; kiểu
渦巻
き
形
Hình cuộn
はっきりした
形
Hình dạng rõ ràng
いす
形
Hình chiếc ghế .

Từ đồng nghĩa của 形
noun
Từ trái nghĩa của 形
形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 形
形態形成 けいたいけいせい
morphogenesis
有形無形 ゆうけいむけい
mơ hồ và hữu hình; bài hát tôn giáo của người mỹ da đen và vật chất
ディッシング(皿形成形) ディッシング(さらがたせーけー)
dishing
九角形(九辺形) きゅうかくけい(きゅうへんけい)
hình chín cạnh
五辺形(五角形) ごへんけい(ごかくけい)
hình ngũ giác
球形嚢と卵形嚢 きゅーけーのーとらんけーのー
xoang nang (utricle – nằm ngang) và tiểu nang (saccule – nằm dọc)
紅色球形形象物 こうしょくきゅうけいけいしょうぶつ べにいろきゅうけいけいしょうぶつ
vật thể hình cầu màu đỏ
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.