Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
箱 はこ ハコ
hòm
箱
hộp
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
桐箱 きりばこ
box made of paulownia wood, paulownia box
宝箱 たからばこ
hộp châu báu
判箱 はんばこ
hộp niêm phong