Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
箱根 はこね
Tên của chuyến tàu
小箱 こばこ
hộp nhỏ.
小屋根 こやね
mái nhà nhỏ
涌く わく
Phun trào (nước từ trong lòng đất)
箱根山椒魚 はこねさんしょううお ハコネサンショウウオ
địa danh của nhật bản はこね
小さな根 ちいさなこん
rễ con.
小物収納箱 こものしゅうのうはこ
hộp đựng phụ kiện (hộp đựng đồ nhỏ)