涌く
わく
☆ Động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku
◆ Phun trào (nước từ trong lòng đất)
◆ Toát ra, chảy ra (mồ hôi, nước mắt)
◆ Sinh ra (côn trùng,...)
◆ Phát sinh (suy nghĩ, cảm xúc...)
◆ Xảy ra liên tiếp, lần lượt

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 涌く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 涌くぐ/わくぐ |
Quá khứ (た) | 涌くいだ |
Phủ định (未然) | 涌くがない |
Lịch sự (丁寧) | 涌くぎます |
te (て) | 涌くいで |
Khả năng (可能) | 涌くげる |
Thụ động (受身) | 涌くがれる |
Sai khiến (使役) | 涌くがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 涌くぐ |
Điều kiện (条件) | 涌くげば |
Mệnh lệnh (命令) | 涌くげ |
Ý chí (意向) | 涌くごう |
Cấm chỉ(禁止) | 涌くぐな |