Các từ liên quan tới 箱根湯河原温泉交番
湯番 ゆばん
người phụ trách nước nóng; việc phụ trách nước nóng (làm công việc đun nước, điều chỉnh nhiệt độ nước và múc nước nóng cho khách ở nhà tắm công cộng)
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
箱根 はこね
Tên của chuyến tàu
温湯 おんとう ぬるゆ
suối nước nóng
交番 こうばん
đồn cảnh sát
箱河豚 はこふぐ ハコフグ
cá bò hòm
河原 かわら
bãi sông
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.