Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 箱根風雲録
箱根 はこね
Tên của chuyến tàu
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
風雲 ふううん かざぐも かぜくも
gió mây; tình hình
風雲児 ふううんじ
Người phiêu lưu may mắn.
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
雲助根性 くもすけこんじょう
bản tính lưu manh lợi dụng điểm yếu của người khác để moi tiền, bản tính lưu manh
箱根山椒魚 はこねさんしょううお ハコネサンショウウオ
địa danh của nhật bản はこね
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.