Các từ liên quan tới 箱根駅伝の人物一覧
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
箱根 はこね
Tên của chuyến tàu
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一人物 いちじんぶつ
một người đàn ông (của) sự quan trọng nào đó; một đặc tính
一角の人物 ひとかどのじんぶつ いっかくのじんぶつ
một người nào đó, có người, ông này ông nọ
一箱 ひとはこ いっぱこ
một hộp
箱物 はこもの ハコモノ
xây dựng công cộng, xây dựng cộng đồng