箱物
はこもの ハコモノ「TƯƠNG VẬT」
Thùng hàng, đồ nội thất
Đóng hộp quà tặng
☆ Danh từ
Xây dựng công cộng, xây dựng cộng đồng

箱物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 箱物
箱物行政 はこものぎょうせい
government (public policy) focusing on the construction of public (community) buildings
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
貨物箱 かもつばこ
hộp đựng hàng hóa
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.