Các từ liên quan tới 箱根駅伝の記録一覧
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
箱根 はこね
Tên của chuyến tàu
記録 きろく
ký
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
伝録 でんろく
reciting something and then recording it, recording of something that has been recited
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.