Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
水水母 みずくらげ
sứa trăng
水母 くらげ
con sứa
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
櫛水母 くしくらげ クシクラゲ
sứa lược
火水母 ひくらげ ヒクラゲ
Tamoya haplonema (một loài sứa hộp trong chi Tamoya)
赤水母 あかくらげ アカクラゲ
Sứa màu đỏ