Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
水水母 みずくらげ
sứa trăng
水母 くらげ
con sứa
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước