Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
箱 はこ ハコ
hòm
箱
hộp
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
桐箱 きりばこ
box made of paulownia wood, paulownia box
宝箱 たからばこ
hộp châu báu