Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 箱館通宝
宝箱 たからばこ
hộp châu báu
宝石箱 ほうせきばこ
cái hộp đá quý (trường hợp, hộp tráp nhỏ)
通宝 つうほう
tiền mặt, tiền tệ
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
宝物館 ほうもつかん
Bảo tàng bảo vật
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
通箱 かよいばこ
hộp chuyên dụng
箱館戦争 はこだてせんそう
trận Hakodate (diễn ra ở Nhật Bản từ 20 tháng 10 năm 1868 đến 17 tháng 5 năm 1869, giữa tàn quân Mạc phủ, củng cố thành lực lượng vũ trang của nước Cộng hòa Ezo, và quân đội của triều đình mới thành lập)