Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 箸本龍雅
一本箸 いっぽんばし
single chopstick stuck upright into the bowl of rice offered to the deceased at their funeral
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
箸 はし
đũa.
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
龍 りゅう
con rồng
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.