節迫
せっぱく ふしはさま「TIẾT BÁCH」
☆ Danh từ
Chấm dứt (của) năm

節迫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 節迫
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
圧迫 あっぱく
sự áp bức; sự áp chế; sức ép; áp lực
肉迫 にくはく
sự tiến đến gần (kẻ thù); sự uy hiếp (kẻ thù).
迫り せり セリ
cửa thang máy
強迫 きょうはく
hấp dẫn, thuyết phục
迫持 せりもち
uốn cong
窮迫 きゅうはく
cảnh khốn cùng; cảnh cùng khốn; cảnh túng quẫn; cảnh gieo neo