迫る
せまる せる「BÁCH」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Cưỡng bức; giục; thúc giục
返金
を
迫
る
Giục bắt phải trả nợ
Gấp gáp; cấp bách; bí bách
貧
に
迫
る
Sa vào cảnh nghèo khốn
Tiến sát; áp sát; đến gần; tiếp cận; bám sát nút
敵
に
迫
る
Áp sát địch
敵
が
迫
る
Quân địch đã đến gần .

Từ đồng nghĩa của 迫る
verb
Bảng chia động từ của 迫る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 迫る/せまるる |
Quá khứ (た) | 迫った |
Phủ định (未然) | 迫らない |
Lịch sự (丁寧) | 迫ります |
te (て) | 迫って |
Khả năng (可能) | 迫れる |
Thụ động (受身) | 迫られる |
Sai khiến (使役) | 迫らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 迫られる |
Điều kiện (条件) | 迫れば |
Mệnh lệnh (命令) | 迫れ |
Ý chí (意向) | 迫ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 迫るな |
迫り được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 迫り
迫る
せまる せる
cưỡng bức
迫り
せり セリ
cửa thang máy
Các từ liên quan tới 迫り
押迫る おしせまる
gần đến đích, hạn...
迫り来る せまりくる
đang đến gần, sắp xảy ra
追い迫る おいせまる
chạy gần ai đó, bắt kịp ai đó
鬼気迫る ききせまる
bloodcurdling; tái mét
押し迫る おしせまる
đuổi đến gần, đến gần
差し迫る さしせまる
cấp thiết, bức bách; khẩn thiết; gấp gáp
真に迫る しんにせまる
giống y như thật
鍔迫り合い つばぜりあい
nhóm lại (của) đóng những đối thủ