篆刻
てんこく「KHẮC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đóng dấu sự khắc

Bảng chia động từ của 篆刻
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 篆刻する/てんこくする |
Quá khứ (た) | 篆刻した |
Phủ định (未然) | 篆刻しない |
Lịch sự (丁寧) | 篆刻します |
te (て) | 篆刻して |
Khả năng (可能) | 篆刻できる |
Thụ động (受身) | 篆刻される |
Sai khiến (使役) | 篆刻させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 篆刻すられる |
Điều kiện (条件) | 篆刻すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 篆刻しろ |
Ý chí (意向) | 篆刻しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 篆刻するな |
篆刻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 篆刻
篆隷 てんれい
đóng dấu kiểu và cổ xưa làm vuông kiểu
篆書 てんしょ
tái bút, bài nói chuyện sau bản tin
篆字 てんじ
chữ trên con dấu triện; triện thư
大篆 だいてん
Đại Triện
小篆 しょうてん
small seal script (arising during China's Warring States period)
刻刻 こくこく
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
刻刻に こくこくに
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
刻一刻 こくいっこく
từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ