刻刻に
こくこくに「KHẮC KHẮC」
Chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ

刻刻に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 刻刻に
刻刻 こくこく
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
刻一刻 こくいっこく
từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
刻 こく きざ
vết xước.
刻々に こっこくに
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
刻みに きざみに
trong những bước (của); trong những đơn vị (của); tính toán gần
刻一刻と こくいっこくと
từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
一刻一刻 いっこくいっこく
hàng giờ; từ giờ này sang giờ khác
時時刻刻 じじこっこく
từ giờ này sang giờ khác, từ thời điểm này sang thời điểm khác; mọi thứ xảy ra nối tiếp nhau, theo thời gian