隷従
れいじゅう「LỆ TÙNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cảnh nô lệ; sự lệ thuộc; sự nô lệ; tình trạng nô lệ.

Bảng chia động từ của 隷従
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 隷従する/れいじゅうする |
Quá khứ (た) | 隷従した |
Phủ định (未然) | 隷従しない |
Lịch sự (丁寧) | 隷従します |
te (て) | 隷従して |
Khả năng (可能) | 隷従できる |
Thụ động (受身) | 隷従される |
Sai khiến (使役) | 隷従させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 隷従すられる |
Điều kiện (条件) | 隷従すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 隷従しろ |
Ý chí (意向) | 隷従しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 隷従するな |
隷従 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隷従
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
篆隷 てんれい
đóng dấu kiểu và cổ xưa làm vuông kiểu
隷書 れいしょ
cổ xưa thanh toán với kiểu (của) kanji
奴隷 どれい
nô lệ; người hầu
隷属 れいぞく
sự lệ thuộc.
隷下 れいか
thủ hạ, thuộc hạ, thuộc cấp
蛮隷 ばんれい
làm việc đầu tắt mặt tối (của) những người man rợ
隷属民 れいぞくみん
người dân lệ thuộc