Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 築三町
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
築 ちく
... năm kể từ khi xây dựng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
築浅 ちくあさ
mới được xây dựng
再築 さいちく
xây dựng lại
築山 つきやま
hòn non bộ, núi nhân tạo.
改築 かいちく
sự xây dựng lại; việc xây lại; sự cải tạo